disgorge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈɡɔrdʒ/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.ˈɡɔrdʒ] |
Động từ
sửadisgorge /ˌdɪs.ˈɡɔrdʒ/
- Mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra.
- (Nghĩa bóng) Nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa... ).
- Đổ ra (con sông... ).
- the river disgorges [its waters] into the sea — con sông đổ ra biển
Chia động từ
sửadisgorge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disgorge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)