Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈɡɔrdʒ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

disgorge /ˌdɪs.ˈɡɔrdʒ/

  1. Mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra.
  2. (Nghĩa bóng) Nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa... ).
  3. Đổ ra (con sông... ).
    the river disgorges [its waters] into the sea — con sông đổ ra biển

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa