Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈkəɱ.fət/

Ngoại động từ

sửa

discomfit ngoại động từ /dɪs.ˈkəɱ.fət/

  1. Đánh bại.
  2. Làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch... ).
  3. Làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa