Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈbɑːr/

Ngoại động từ

sửa

disbar ngoại động từ /dɪs.ˈbɑːr/

  1. (Pháp lý) .
  2. Tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa