Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈluːt/

Tính từ

sửa

dilute /dɑɪ.ˈluːt/

  1. Loãng.
    dilute acid — axit loãng
  2. Nhạt đi, phai (màu).
  3. (Nghĩa bóng) Giảm bớt; mất chất.

Ngoại động từ

sửa

dilute ngoại động từ /dɑɪ.ˈluːt/

  1. Pha loãng, pha thêm nước.
  2. Làm nhạt đi, làm phai màu.
  3. (Nghĩa bóng) Làm giảm bớt; làm mất chất.
    to dilute zoal — làm giảm nhiệt tình

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa