dignified
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪɡ.nə.ˌfɑɪd/
Động từ
sửadignified
Chia động từ
sửadignify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dignify | |||||
Phân từ hiện tại | dignifying | |||||
Phân từ quá khứ | dignified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dignify | dignify hoặc dignifiest¹ | dignifies hoặc dignifieth¹ | dignify | dignify | dignify |
Quá khứ | dignified | dignified hoặc dignifiedst¹ | dignified | dignified | dignified | dignified |
Tương lai | will/shall² dignify | will/shall dignify hoặc wilt/shalt¹ dignify | will/shall dignify | will/shall dignify | will/shall dignify | will/shall dignify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dignify | dignify hoặc dignifiest¹ | dignify | dignify | dignify | dignify |
Quá khứ | dignified | dignified | dignified | dignified | dignified | dignified |
Tương lai | were to dignify hoặc should dignify | were to dignify hoặc should dignify | were to dignify hoặc should dignify | were to dignify hoặc should dignify | were to dignify hoặc should dignify | were to dignify hoặc should dignify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dignify | — | let’s dignify | dignify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadignified /ˈdɪɡ.nə.ˌfɑɪd/
Tham khảo
sửa- "dignified", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)