Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phẩm cách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
品格
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̰m
˧˩˧
kajk
˧˥
fəm
˧˩˨
ka̰t
˩˧
fəm
˨˩˦
kat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fəm
˧˩
kajk
˩˩
fə̰ʔm
˧˩
ka̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
phẩm
cách
Giá trị
của
con người
về
mặt
đạo đức
.
Bọn bán nước không còn
phẩm cách
gì nữa.
Đồng nghĩa
sửa
phẩm giá
Tham khảo
sửa
"
phẩm cách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)