Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

devolve ngoại động từ

  1. Trao cho, uỷ thác cho; trút cho.
    to devolve work on someone — trao công tác cho ai
    to devolve powers to someone — uỷ quyền cho ai
    to devolve responsibility on (upon, to) someone — trút trách nhiệm cho ai

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

devolve nội động từ (+ on, upon)

  1. Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên.
    responsibility that devolves on someone — trách nhiệm trút vào đầu ai

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa