Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈvɑɪ.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

devitalize ngoại động từ /ˌdi.ˈvɑɪ.tə.ˌlɑɪz/

  1. Làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa