deuce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈduːs/
Hoa Kỳ | [ˈduːs] |
Danh từ
sửadeuce /ˈduːs/
Danh từ
sửadeuce (thông tục) /ˈduːs/
- Điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức.
- the deuce to pay — điều phiền phức phải hứng lấy
- Ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn).
- [the] deuce take it! — quỷ tha ma bắt nó đi
Thành ngữ
sửa- deuce a bit: Không một tí nào.
- the deuce he isn't a good man: Không thể tin được anh ta là người tốt.
- the deuce is in it if I cannot...: Nhất định là tôi có thể...
- to play the deuce with: Xem Play
- what the deuce!: Rắc rối gớm!; trời đất hỡi!
Tham khảo
sửa- "deuce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)