deceive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsiv/
Động từ
sửadeceive /dɪ.ˈsiv/
- Lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt.
- to deceive oneself — tự lừa dối mình; làm sai
- Làm thất vọng.
- to deceive one's hopes — làm thất vọng
Chia động từ
sửadeceive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deceive | |||||
Phân từ hiện tại | deceiving | |||||
Phân từ quá khứ | deceived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deceive | deceive hoặc deceivest¹ | deceives hoặc deceiveth¹ | deceive | deceive | deceive |
Quá khứ | deceived | deceived hoặc deceivedst¹ | deceived | deceived | deceived | deceived |
Tương lai | will/shall² deceive | will/shall deceive hoặc wilt/shalt¹ deceive | will/shall deceive | will/shall deceive | will/shall deceive | will/shall deceive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deceive | deceive hoặc deceivest¹ | deceive | deceive | deceive | deceive |
Quá khứ | deceived | deceived | deceived | deceived | deceived | deceived |
Tương lai | were to deceive hoặc should deceive | were to deceive hoặc should deceive | were to deceive hoặc should deceive | were to deceive hoặc should deceive | were to deceive hoặc should deceive | were to deceive hoặc should deceive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deceive | — | let’s deceive | deceive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "deceive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)