debase
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈbeɪs/
Ngoại động từ
sửadebase ngoại động từ /dɪ.ˈbeɪs/
- Làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn.
- làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng.
- Làm giả (tiền... ).
Chia động từ
sửadebase
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to debase | |||||
Phân từ hiện tại | debasing | |||||
Phân từ quá khứ | debased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | debase | debase hoặc debasest¹ | debases hoặc debaseth¹ | debase | debase | debase |
Quá khứ | debased | debased hoặc debasedst¹ | debased | debased | debased | debased |
Tương lai | will/shall² debase | will/shall debase hoặc wilt/shalt¹ debase | will/shall debase | will/shall debase | will/shall debase | will/shall debase |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | debase | debase hoặc debasest¹ | debase | debase | debase | debase |
Quá khứ | debased | debased | debased | debased | debased | debased |
Tương lai | were to debase hoặc should debase | were to debase hoặc should debase | were to debase hoặc should debase | were to debase hoặc should debase | were to debase hoặc should debase | were to debase hoặc should debase |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | debase | — | let’s debase | debase | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "debase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)