Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

dearly

  1. Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý.
    a dear friend — người bạn thân
    he is very dear to us — anh ấy rất thân với chúng tôi
  2. Kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư).
    dear Mr Ba — kính thưa ông Ba
    dear Sir — thưa ngài
  3. Đáng yêu, đáng mến.
    what a dear child! — thằng bé đáng yêu quá!
  4. Thiết tha, chân tình.
    dear wishes — đất, đất đỏ
    a dear year — một năm đắt đỏ
    a dear shop — cửa hàng hay bán đắt

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

dearly

  1. Người thân mến, người yêu quý.
    my dear — em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...
  2. (Thông tục) Người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý.
    what dears they are! — chúng nó mới đáng yêu làm sao!

Phó từ

sửa

dearly + (dearly)

  1. Đắt.
    to pay dear for something — phải trả cái gì một giá đắt
  2. Thân mến, yêu mến, thương mến.

Thán từ

sửa

dearly

  1. Trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me).
    oh dear, my head aches! — trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

Tham khảo

sửa