dearly
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửadearly
- Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý.
- a dear friend — người bạn thân
- he is very dear to us — anh ấy rất thân với chúng tôi
- Kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư).
- dear Mr Ba — kính thưa ông Ba
- dear Sir — thưa ngài
- Đáng yêu, đáng mến.
- what a dear child! — thằng bé đáng yêu quá!
- Thiết tha, chân tình.
- dear wishes — đất, đất đỏ
- a dear year — một năm đắt đỏ
- a dear shop — cửa hàng hay bán đắt
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửadearly
- Người thân mến, người yêu quý.
- my dear — em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...
- (Thông tục) Người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý.
- what dears they are! — chúng nó mới đáng yêu làm sao!
Phó từ
sửadearly + (dearly)
- Đắt.
- to pay dear for something — phải trả cái gì một giá đắt
- Thân mến, yêu mến, thương mến.
Thán từ
sửadearly
- Trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me).
- oh dear, my head aches! — trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!
Tham khảo
sửa- "dearly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)