Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ men˧˥tʰəŋ˧˥ mḛn˩˧tʰəŋ˧˧ məːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ men˩˩tʰən˧˥˧ mḛn˩˧

Tính từ

sửa

thân mến

  1. quan hệ tình cảm quý mến.
    Các bạn thân mến!

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa