Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yêu quý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
yêu
+
quý
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iəw
˧˧
kwi
˧˥
iəw
˧˥
kwḭ
˩˧
iəw
˧˧
wi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iəw
˧˥
kwi
˩˩
iəw
˧˥˧
kwḭ
˩˧
Động từ
sửa
yêu
quý
Yêu mến
và
quý trọng
.
Yêu quý
loài vật.
Yêu quý
con cái.
Người bạn
yêu quý
.
Tham khảo
sửa
Yêu quý,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam