chân tình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨən˧˧ tï̤ŋ˨˩ | ʨəŋ˧˥ tïn˧˧ | ʨəŋ˧˧ tɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨən˧˥ tïŋ˧˧ | ʨən˧˥˧ tïŋ˧˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửachân tình
- Tấm lòng thành thật.
- Lấy chân tình mà đối xử.
Tham khảo
sửa- "chân tình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)