Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæ.pəl/

Danh từ

sửa

dapple /ˈdæ.pəl/

  1. Đốm, vết lốm đốm.

Ngoại động từ

sửa

dapple ngoại động từ /ˈdæ.pəl/

  1. Chấm lốm đốm, làm lốm đốm.
    to dapple paint on a picture — chấm màu lốm đốm lên tranh

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

dapple nội động từ /ˈdæ.pəl/

  1. đốm, lốm đốm.
    dappled deer — hươu sao
  2. Vầng mây trắngxám, lốm đốm mây trắngxám (trời).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa