dancing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdænt.siɳ/
Hoa Kỳ | [ˈdænt.siɳ] |
Danh từ
sửadancing /ˈdænt.siɳ/
Động từ
sửadancing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dance" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửadance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dance | |||||
Phân từ hiện tại | dancing | |||||
Phân từ quá khứ | danced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dance | dance hoặc dancest¹ | dances hoặc danceth¹ | dance | dance | dance |
Quá khứ | danced | danced hoặc dancedst¹ | danced | danced | danced | danced |
Tương lai | will/shall² dance | will/shall dance hoặc wilt/shalt¹ dance | will/shall dance | will/shall dance | will/shall dance | will/shall dance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dance | dance hoặc dancest¹ | dance | dance | dance | dance |
Quá khứ | danced | danced | danced | danced | danced | danced |
Tương lai | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dance | — | let’s dance | dance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadancing /ˈdænt.siɳ/
Tham khảo
sửa- "dancing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑ̃.siɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dancing /dɑ̃.siɳ/ |
dancings /dɑ̃.siɳ/ |
dancing gđ /dɑ̃.siɳ/
Tham khảo
sửa- "dancing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)