culot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ky.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
culot /ky.lɔ/ |
culots /ky.lɔ/ |
culot gđ /ky.lɔ/
- Đít, đáy, đế.
- Culot de lampe — đế đèn
- Chuôi (bóng đèn điện).
- Cặn; (kỹ thuật) kim loại cặn (còn lại không chảy ở đáy nồi).
- Culot de centrifugation — cặn ly tâm
- Cao (trong ống điếu).
- Con vật cuối lứa; con út; học sinh bét lớp; thí sinh đỗ cuối bảng.
- (Thân mật) Sự cả gan.
- Avoir le culot de faire quelque chose — cả gan làm điều gì
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "culot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)