timidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.mi.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
timidité /ti.mi.di.te/ |
timidités /ti.mi.di.te/ |
timidité gc /ti.mi.di.te/
- Sự rụt rè, tính rụt rè.
- La timidité d’une décision — sự rụt rè của một quyết định
- Surmonter sa timidité — thắng được tính rụt rè của mình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "timidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)