sommet
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɔ.mɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sommet /sɔ.mɛ/ |
sommets /sɔ.mɛ/ |
sommet gđ /sɔ.mɛ/
- Đỉnh, chỏm, ngọn.
- Sommet d’une montagne — đỉnh núi
- Sommet d’un angle — (toán học) đỉnh của một góc
- (Nghĩa bóng) Tột đỉnh.
- Parvenir au sommet de la gloire — đến tột đỉnh của vinh quang
- (Chính trị) Thượng đỉnh.
- Conférence au sommet — cuộc hội nghị thượng đỉnh
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "sommet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)