critical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɪ.tɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈkrɪ.tɪ.kəl] |
Tính từ
sửacritical /ˈkrɪ.tɪ.kəl/
- Phê bình, phê phán.
- Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều.
- Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch.
- to be in a critical condition — ở trong tình trạng nguy kịch
- Cấp thiết, tối quan trọng.
- (Vật lý, toán học) Tới hạn.
- critical point — điểm tới hạn
- critical temperature — độ nhiệt tới hạn
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "critical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“critical”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.