Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪ.tɪ.kəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

critical /ˈkrɪ.tɪ.kəl/

  1. Phê bình, phê phán.
  2. Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều.
  3. Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch.
    to be in a critical condition — ở trong tình trạng nguy kịch
  4. Cấp thiết, tối quan trọng.
  5. (Vật lý, toán học) Tới hạn.
    critical point — điểm tới hạn
    critical temperature — độ nhiệt tới hạn

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

critical”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.