tới hạn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təːj˧˥ ha̰ːʔn˨˩ | tə̰ːj˩˧ ha̰ːŋ˨˨ | təːj˧˥ haːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təːj˩˩ haːn˨˨ | təːj˩˩ ha̰ːn˨˨ | tə̰ːj˩˧ ha̰ːn˨˨ |
Tính từ
sửatới hạn
- (Vật lý học) .
- Tại đó xảy ra một chuyển biến quan trọng.
- Điểm tới hạn. — Trạng thái của một chất giữa các trạng thái lỏng và khí.
- Nhiệt độ tới hạn. — Nhiệt độ kể từ đó trở lên một chất khí không thể hóa lỏng khi đơn thuần bị nén.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tới hạn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)