mãn kinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maʔan˧˥ kïŋ˧˧ | maːŋ˧˩˨ kïn˧˥ | maːŋ˨˩˦ kɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ma̰ːn˩˧ kïŋ˧˥ | maːn˧˩ kïŋ˧˥ | ma̰ːn˨˨ kïŋ˧˥˧ |
Động từ
sửa- (hiện tượng sinh lí ở phụ nữ) Hết hẳn, không có kinh nguyệt nữa (sau một độ tuổi nhất định).
Tham khảo
sửa- Mãn kinh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam