Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nguy ngập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwi
˧˧
ŋə̰ʔp
˨˩
ŋwi
˧˥
ŋə̰p
˨˨
ŋwi
˧˧
ŋəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwi
˧˥
ŋəp
˨˨
ŋwi
˧˥
ŋə̰p
˨˨
ŋwi
˧˥˧
ŋə̰p
˨˨
Định nghĩa
sửa
nguy ngập
Khó khăn
khốn
đốn
lắm
.
Tài chính
nguy ngập
, nhà buôn sắp vỡ nợ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nguy ngập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)