Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɑɪ.ər/

Danh từ sửa

crier /ˈkrɑɪ.ər/

  1. Người kêu; anh , người rao (hàng, tin tức... ).
  2. Mõ toà.
  3. Đứa trẻ hay vòi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

crier nội động từ /kʁi.je/

  1. Kêu.
    Crier de douleur — kêu lên vì đau
    Crier au secours — kêu cứu
    Crier à l’injustice — kêu oan ức
    Un oiseau qui crie — con chim kêu
    La porte crie — cái cửa kêu
    Tes parents vont crier — bố mẹ cậu sẽ kêu đấy
  2. Thét lên, hét lên.
  3. (Nghĩa bóng) Không hòa hợp; sặc sỡ (màu sắc).

Trái nghĩa sửa

Ngoại động từ sửa

crier ngoại động từ /kʁi.je/

  1. Thét, hét.
    Crier des injures — thét lên những lời chửi rủa
  2. Lớn tiếng bày tỏ; tuyên bố công khai.
    Crier son indignation — lớn tiếng bày tỏ sự phẫn nộ của mình
  3. Rao.
    Crier des journaux — rao báo
  4. Kêu đòi.
    Crier famine — kêu đói khổ
    Crier vengeance — đòi báo thù
    crier grâce — kêu xin thương xót+ chịu thua
    crier merveille; crier (au) miracle — thán phục; kinh ngạc
    crier misère — kêu khổ+ tỏ sự nghèo khổ, tỏ sự đói rách
    Vêtements qui crient misère — quần áo tỏ sự đói rách
    crier quelque chose sur les toits — rêu rao điều gì

Tham khảo sửa