mõ tòa

(Đổi hướng từ mõ toà)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔʔɔ˧˥ twa̤ː˨˩˧˩˨ twaː˧˧˨˩˦ twaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɔ̰˩˧ twa˧˧˧˩ twa˧˧mɔ̰˨˨ twa˧˧

Danh từ

sửa

mõ tòa

  1. Người giữ việc báo tinthi hành các quyết định của tòa án trong xã hội , có khi trông nom cả việc bán các động sản của Nhà nước.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa