Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkreɪv/

Động từ

sửa

crave /ˈkreɪv/

  1. Nài xin, khẩn cầu.
    to crave pardon — xin lỗi
  2. Ao ước, thèm muốn, khao khát.
    soul that craves for liberty — tâm hồn khao khát tự do

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crave
/kʁav/
crave
/kʁav/

crave /kʁav/

  1. (Động vật học) Quạ đỏ mỏ.

Tham khảo

sửa