crave
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkreɪv/
Động từ
sửacrave /ˈkreɪv/
- Nài xin, khẩn cầu.
- to crave pardon — xin lỗi
- Ao ước, thèm muốn, khao khát.
- soul that craves for liberty — tâm hồn khao khát tự do
Chia động từ
sửacrave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crave | |||||
Phân từ hiện tại | craving | |||||
Phân từ quá khứ | craved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crave | crave hoặc cravest¹ | craves hoặc craveth¹ | crave | crave | crave |
Quá khứ | craved | craved hoặc cravedst¹ | craved | craved | craved | craved |
Tương lai | will/shall² crave | will/shall crave hoặc wilt/shalt¹ crave | will/shall crave | will/shall crave | will/shall crave | will/shall crave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crave | crave hoặc cravest¹ | crave | crave | crave | crave |
Quá khứ | craved | craved | craved | craved | craved | craved |
Tương lai | were to crave hoặc should crave | were to crave hoặc should crave | were to crave hoặc should crave | were to crave hoặc should crave | were to crave hoặc should crave | were to crave hoặc should crave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crave | — | let’s crave | crave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "crave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁav/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crave /kʁav/ |
crave /kʁav/ |
crave gđ /kʁav/
Tham khảo
sửa- "crave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)