Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
craving
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Hậu duệ
1.3
Động từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkɹeɪ.vɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-eɪvɪŋ
Danh từ
sửa
craving
(
số nhiều
cravings
)
Sự
thèm muốn
, lòng
khao khát
.
Hậu duệ
sửa
Tiếng Creole Jamaica:
craven
Động từ
sửa
craving
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
crave
.
Từ đảo chữ
sửa
carving
Tham khảo
sửa
"
craving
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)