Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

craving (số nhiều cravings)

  1. Sự thèm muốn, lòng khao khát.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Creole Jamaica: craven

Động từ

sửa

craving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của crave.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa