Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkreɪ.vɪŋ/

Động từ sửa

craving

  1. Phân từ hiện tại của crave

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

craving /ˈkreɪ.vɪŋ/

  1. Sự thèm muốn, lòng khao khát.

Tham khảo sửa