cracker
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkræ.kɜː/
Danh từ sửa
cracker /ˈkræ.kɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh quy giòn.
- Kẹo giòn.
- Pháo (để đốt).
- (Số nhiều) Cái kẹp hạt dẻ.
- Tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ.
- (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Máy đập giập, máy nghiền, máy tán.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "cracker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)