Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræ.kɜː/

Danh từ

sửa

cracker /ˈkræ.kɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh quy giòn.
  2. Kẹo giòn.
  3. Pháo (để đốt).
  4. (Số nhiều) Cái kẹp hạt dẻ.
  5. Tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ.
  6. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác.
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người da trắng nghèomiền nam nước Mỹ.
  8. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Máy đập giập, máy nghiền, máy tán.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)