coursing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔr.siɳ/
Động từ
sửacoursing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "course" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửacourse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to course | |||||
Phân từ hiện tại | coursing | |||||
Phân từ quá khứ | coursed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | course | course hoặc coursest¹ | courses hoặc courseth¹ | course | course | course |
Quá khứ | coursed | coursed hoặc coursedst¹ | coursed | coursed | coursed | coursed |
Tương lai | will/shall² course | will/shall course hoặc wilt/shalt¹ course | will/shall course | will/shall course | will/shall course | will/shall course |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | course | course hoặc coursest¹ | course | course | course | course |
Quá khứ | coursed | coursed | coursed | coursed | coursed | coursed |
Tương lai | were to course hoặc should course | were to course hoặc should course | were to course hoặc should course | were to course hoặc should course | were to course hoặc should course | were to course hoặc should course |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | course | — | let’s course | course | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửacoursing /ˈkɔr.siɳ/
Tham khảo
sửa- "coursing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)