Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈvɪk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

conviction /kən.ˈvɪk.ʃən/

  1. Sự kết án, sự kết tội.
    summary conviction — sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
  2. Sự tin chắc; sức thuyết phục.
    it is my conviction that he is innocent — tôi tin chắc rằng nó vô tội
    his story does not carry much conviction — câu chuyện của anh ta không tin được
  3. (Tôn giáo) Sự nhận thức thấy tội lỗi.
  4. Sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.vik.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
conviction
/kɔ̃.vik.sjɔ̃/
convictions
/kɔ̃.vik.sjɔ̃/

conviction gc /kɔ̃.vik.sjɔ̃/

  1. Sự tin chắc.
  2. Niềm tin.
  3. (Thân mật) Sự đứng đắn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa