doute
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dut/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
doute /dut/ |
doutes /dut/ |
doute gđ /dut/
- Sự ngờ, sự nghi ngờ, sự hoài nghi.
- Être dans le doute au sujet de quelque chose — nghi ngờ điều gì
- Doute philosophique — sự hoài nghi triết học
- Mối ngờ, điều nghi ngờ, điều ngờ vực.
- Avoir des doutes sur une personne — có những điều ngờ vực đối với một người
- hors de doute — không còn nghi ngờ gì nữa
- mettre en doute — không tin
- ne faire aucun doute — chắc chắn lắm
- nul doute que — chắc chắn rằng
- sans doute — tất nhiên, dĩ nhiên+ có thể là
- sans nul doute; sans aucun doute — không còn nghi ngờ tí gì
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "doute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)