Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛp.ti.sizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scepticisme
/sɛp.ti.sizm/
scepticisme
/sɛp.ti.sizm/

scepticisme /sɛp.ti.sizm/

  1. Chủ nghĩa hoài nghi.
  2. Sự hoài nghi.
    Il parle de l’avenir avec scepticisme — nó nói về tương lai một cách hoài nghi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa