scepticisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛp.ti.sizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scepticisme /sɛp.ti.sizm/ |
scepticisme /sɛp.ti.sizm/ |
scepticisme gđ /sɛp.ti.sizm/
- Chủ nghĩa hoài nghi.
- Sự hoài nghi.
- Il parle de l’avenir avec scepticisme — nó nói về tương lai một cách hoài nghi
Trái nghĩa
sửa- Certitude, crédulité, conviction, croyance, dogmatisme, enthousiasme, foi
Tham khảo
sửa- "scepticisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)