convictions
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaconvictions
- Dạng số nhiều của conviction.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /kɔ̃.vik.sjɔ̃/
(tập tin) - Từ đồng âm: conviction
- Tách âm: con‧vic‧tions
Danh từ
sửaconvictions gc
- Dạng số nhiều của conviction.