nhân chứng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ ʨɨŋ˧˥ | ɲəŋ˧˥ ʨɨ̰ŋ˩˧ | ɲəŋ˧˧ ʨɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ ʨɨŋ˩˩ | ɲən˧˥˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
nhân chứng
- Người làm chứng.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nhân chứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)