Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈfjuː.ziɳ/

Động từ sửa

confusing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "confuse" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

confusing /kən.ˈfjuː.ziɳ/

  1. Khó hiểu, gây bối rối.

Tham khảo sửa