Tiếng Anh

sửa
 
cone

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cone /ˈkoʊn/

  1. Hình nón; vật hình nón.
  2. (Thực vật học) Nón.
  3. (Động vật học) Ốc nón.
  4. (Hàng hải) Tín hiệu báo bão (hình nón).
  5. (Số nhiều) Bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào).

Ngoại động từ

sửa

cone ngoại động từ /ˈkoʊn/

  1. Làm thành hình nón.
    to be coned — bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

cone nội động từ /ˈkoʊn/

  1. hình nón.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa