complete
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaNgoại động từ
sửacomplete ngoại động từ /kəm.ˈplit/
- Hoàn thành, làm xong.
- Làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn.
- this completes my happiness — điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn
Chia động từ
sửacomplete
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "complete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)