commencer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈmɛnt.sɜː/
Động từ sửa
commencer ' /kə.ˈmɛnt.sɜː/
- Xem commence
Tham khảo sửa
- "commencer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.mɑ̃.se/
Ngoại động từ sửa
commencer ngoại động từ /kɔ.mɑ̃.se/
- Bắt đầu.
- Commencer ses études — bắt đầu học tập
- La séance est commencée — phiên họp đã bắt đầu
- Les vers qui commencent le poème — những câu thơ bắt đầu bài thơ
- Dạy vỡ lòng cho.
- Commencer un élève — dạy vỡ lòng cho một học sinh
commencer nội động từ /kɔ.mɑ̃.se/
- Bắt đầu.
- Repas qui commence — bữa ăn bắt đầu
- Commencer à travailler — bắt đầu làm việc
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "commencer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)