couronner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.ʁɔ.ne/
Ngoại động từ
sửacouronner ngoại động từ /ku.ʁɔ.ne/
- Đặt vòng lên đầu.
- Couronner une jeune fille de fleurs — đặt vòng hoa lên đầu cô gái
- Tôn lên làm vua.
- Tặng phần thưởng, khen thưởng.
- Couronner un élève — khen thưởng một học sinh
- Bao quanh, vây bọc.
- Les forts qui couronnent une ville — pháp đài bao quanh thành phố
- Hoàn thành.
- Couronner son travail — hoàn thành công việc
- Xén (cây) thành hình vòng.
- Làm (ngựa) bị thương ở đầu gối.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "couronner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)