conclure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.klyʁ/
Ngoại động từ
sửaconclure ngoại động từ /kɔ̃.klyʁ/
- Kết thúc.
- Conclure un discours — kết thúc bài nói
- Ký kết.
- Conclure un traité de paix — ký kết một hiệp ước hòa bình
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaconclure nội động từ /kɔ̃.klyʁ/
- Kết luận.
- On vous demande de conclure — người ta yêu cầu anh kết luận
- Quyết định.
- Les juges conclurent à l’acquittement — các quan tòa quyết định xử trắng án
- Chứng tỏ, cho bằng chứng.
- Ces déclarations conclurent contre lui — những lời khai ấy cho bằng chứng chống lại nó
Tham khảo
sửa- "conclure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)