Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compléter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.ple.te/
Ngoại động từ
sửa
compléter
ngoại động từ
/kɔ̃.ple.te/
Bổ sung
cho đủ,
bổ sung
.
Trái nghĩa
sửa
Abréger
,
alléger
,
diminuer
,
réduire
commencer
,
ébaucher
,
esquisser
Tham khảo
sửa
"
compléter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)