accomplir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔ̃.pliʁ/
Ngoại động từ
sửaaccomplir ngoại động từ /a.kɔ̃.pliʁ/
- Làm tròn.
- Accomplir ses devoirs — làm tròn nghĩa vụ
- Thực hiện.
- Accomplir une mission — thực hiện một nhiệm vụ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "accomplir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)