finir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.niʁ/
Ngoại động từ
sửafinir ngoại động từ /fi.niʁ/
- Làm xong, hoàn thành, kết thúc.
- Finir un travail — hoàn thành một công việc
- Thôi, không tiếp tục nữa.
- Finissez vos sottes plaisanteries — thôi đi đừng đùa nhảm nữa
- Dùng hết, ăn hết.
- Finir un plat — ăn hết một món ăn
Nội động từ
sửafinir nội động từ /fi.niʁ/
- Xong, hết, kết thúc.
- Le discours finissait — lúc đó bài diễn văn học vừa xong
- Kết cục là.
- Cela finira mal — việc ấy sẽ có kết cục không hay
- Chết.
- Finir dans la misère — chết trong cảnh bần cùng
- en finir — kết thúc
- A n'en plus finir — không dứt, kéo dài mãi
- en finir avec — dứt đi cho xong
- finir de — thôi
- finir en — có đầu nút hình (như thế nào)
- Finir en pointe — có đầu nhọn
- finir par — cuối cùng phải
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "finir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)