Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmɛnts/

Động từ

sửa

commence /kə.ˈmɛnts/

  1. Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu.
  2. Trúng tuyển, đỗ.
    to commence M.A. — đỗ bằng tiến sĩ văn chương

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa