commence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmɛnts/
Động từ
sửacommence /kə.ˈmɛnts/
- Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu.
- Trúng tuyển, đỗ.
- to commence M.A. — đỗ bằng tiến sĩ văn chương
Chia động từ
sửacommence
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "commence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)