achever
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʃ.ve/
Ngoại động từ
sửaachever ngoại động từ /aʃ.ve/
- Hoàn thành, kết thúc.
- Achever son travail — hoàn thành công việc
- Il est mort sans avoir achevé son roman — ông ta từ trần mà chưa hoàn thành quyển tiểu thuyết của mình
- En achevant ces mots, il se leva — nói xong, ông ta đứng dậy
- Laissez-le achever — hãy để ông ta nói hết
- J'ai achevé de ranger mes papiers — tôi đã sắp xếp xong giấy tờ
- Kết liễu đời.
- Achever un fauve blessé — kết liễu đời một con ác thú đã bị thương
- Làm cho kiệt sức, làm cho khánh kiệt.
- Le jeu finira par l’achever — cờ bạc sẽ làm cho nó khánh kiệt
- Ce deuil l’a achevé, il ne s’en relèvera pas — đám tang đã khiến ông ta kiệt sức, ông ta sẽ không nhỏm dậy nổi
- Cette longue course m’a achevée — quãng đường dài đã khiến tôi kiệt sức
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "achever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)