continuer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtɪn.ˌju.ːɜː/
Động từ
sửacontinuer ' /kən.ˈtɪn.ˌju.ːɜː/
- Xem continue
Tham khảo
sửa- "continuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ti.nɥe/
Ngoại động từ
sửacontinuer ngoại động từ /kɔ̃.ti.nɥe/
- Tiếp tục.
- Le présent continue l’œuvre du passé — hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ
- Kéo dài ra.
- Continuer un mur — kéo dài một bức tường ra
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửacontinuer nội động từ /kɔ̃.ti.nɥe/
- Tiếp tục.
- La pluie continue — mưa tiếp tục
- La lutte continue — cuộc đấu tranh tiếp tục
- Continuer à dormir — tiếp tục ngủ
- Nói tiếp, đi tiếp.
- Moi, continue-t-il, je n'ai pas peur — Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ"
- Chạy dài ra.
- La route continue jusqu'à Hanoï — con đường chạy dài ra đến tận Hà Nội
Tham khảo
sửa- "continuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)