Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débuter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.by.te/
Nội động từ
sửa
débuter
nội động từ
/de.by.te/
Bắt đầu
.
Il
débute
bien
— hắn bắt đầu khá
Mới
vào
nghề
.
Acteur qui
débute
— diễn viên mới vào nghề
Trái nghĩa
sửa
Achever
,
conclure
,
finir
,
terminer
Tham khảo
sửa
"
débuter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)