Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːb.ˌwɛb/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cobweb /ˈkɑːb.ˌwɛb/

  1. Mạng nhện; sợi nhện.
  2. Vải mỏng như nhện; vật mỏng mảnh như nhện.
  3. (Nghĩa bóng) Cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận... ).
    the cobwebs of the law — những cái tinh vi của luật pháp
  4. (Nghĩa bóng) Đồ cũ rích, bỏ đi.
    cobwebs of antiquity — đồ cổ cũ rích
  5. (Số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa