cobweb
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːb.ˌwɛb/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːb.ˌwɛb] |
Danh từ
sửacobweb /ˈkɑːb.ˌwɛb/
- Mạng nhện; sợi tơ nhện.
- Vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện.
- (Nghĩa bóng) Cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận... ).
- the cobwebs of the law — những cái tinh vi của luật pháp
- (Nghĩa bóng) Đồ cũ rích, bỏ đi.
- cobwebs of antiquity — đồ cổ cũ rích
- (Số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy.
Thành ngữ
sửa- to blow away the cobwebs from one's brain: Ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần.
- to have a cobwed in one's throat: Khô cổ.
Tham khảo
sửa- "cobweb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)