Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.sə.ˌfɑɪd/

Động từ

sửa

classified

  1. Quá khứphân từ quá khứ của classify

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

classified /ˈklæ.sə.ˌfɑɪd/

  1. Đã được phân loại.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chính thức được coi mật.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)